Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 影山優佳
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt