Các từ liên quan tới 影牢 〜刻命館 真章〜
真影 しんえい
Chân dung, ảnh (người, vật)
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
ご真影 ごしんえい
chân dung hoàng đế.
御真影 ごしんえい
một chân dung đế quốc
写真館 しゃしんかん
trường quay bức ảnh
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
牢 ろう
prison, jail, gaol