Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真影
しんえい
Chân dung, ảnh (người, vật)
ご真影 ごしんえい
chân dung hoàng đế.
御真影 ごしんえい
một chân dung đế quốc
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
写真撮影 しゃしんさつえい
sự chụp ảnh
写真投影法 しゃしんとうえいほう
photo projective method (esp. in psych.)
影 かげ
bóng dáng
顕微鏡写真撮影法 けんびきょうしゃしんさつえいほう
sự chụp hình cấu trúc tế vi
「CHÂN ẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích