Các từ liên quan tới 影絵アニメーション
影絵 かげえ
bóng của bức tranh; bóng của người hay vật
アニメーション アニメーション
phim hoạt hình
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
コンピュータアニメーション コンピューターアニメーション コンピュータ・アニメーション コンピューター・アニメーション
hoạt họa điện toán
アニメーションGIF アニメーションGIF
ảnh động dạng gif
セルアニメーション セル・アニメーション
cel animation, hand-drawn animation, traditional animation
アニメーションソフト アニメーション・ソフト
chương trình hình ảnh động
クレイアニメーション クレイ・アニメーション
clay animation