役務
えきむ「DỊCH VỤ」
☆ Danh từ
Lao động; dịch vụ

役務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 役務
役務賠償 えきむばいしょう やくむばいしょう
đền bù bằng dịch vụ.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
労役義務 ろうえきぎむ
sưu dịch.
政務三役 せいむさんやく
three highest ranks in a ministry: minister, vice minister and parliamentary secretary
常務取締役 じょうむとりしまりやく
Giám đốc điều hành.+ Là một người được bổ nhiệm là giám đốc một công ty trách nhiệm hữu hạn, có trách nhiệm chính là điều hành các hoạt động hàng ngày của công ty.
専務取締役 せんむとりしまりやく
(người bậc trên) quản lý giám đốc
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành