政務三役
せいむさんやく「CHÁNH VỤ TAM DỊCH」
☆ Danh từ
Three highest ranks in a ministry: minister, vice minister and parliamentary secretary

政務三役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政務三役
役務 えきむ
lao động; dịch vụ
政務 せいむ
chính sự.
三役 さんやく
(võ sĩ sumo) võ sĩ ở 3 cấp hạng cao nhất; (chính trị) 3 quan chức cấp cao nhất
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
政務官 せいむかん
viên chức nghị trường
新三役 しんさんやく
đô vật mới được thăng cấp