Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 役小角
共役角 きょうやくかく
conjugate angles
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
小役人 こやくにん
viên chức nhỏ nhặt
小脳橋角部 しょーのーきょーかくぶ
góc tiểu não
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành
役責 やくせき
vai trò và trách nhiệm
ヒール役 ヒールやく
người đóng vai phản diện, kẻ xấu, kẻ phá luật trong đô vật