役者絵
やくしゃえ「DỊCH GIẢ HỘI」
☆ Danh từ
Tranh diễn viên

役者絵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 役者絵
役者 やくしゃ
diễn viên.
武者絵 むしゃえ
bức tranh quân nhân
能役者 のうやくしゃ
Diễn viên kịch Noh.
旅役者 たびやくしゃ
người hoặc đoàn biểu diễn lưu động
役者馬鹿 やくしゃばか
diễn viên lành nghề nhưng ít hiểu biết về cuộc sống; người giỏi trong một nghề (nghề) nhưng thiếu ý thức chung
役者気質 やくしゃかたぎ
khí chất diễn viên
役者風情 やくしゃふぜい
phong cách diễn viên
道化役者 どうけやくしゃ
diễn viên đóng vai hề