Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人気役者 にんきやくしゃ
Diễn viên được ưa thích.
役者 やくしゃ
diễn viên.
役者絵 やくしゃえ
tranh diễn viên
能役者 のうやくしゃ
Diễn viên kịch Noh.
旅役者 たびやくしゃ
người hoặc đoàn biểu diễn lưu động
気質 きしつ かたぎ
khí chất; tính tình; tính cách; tính; tâm hồn
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện