旅役者
たびやくしゃ「LỮ DỊCH GIẢ」
☆ Danh từ
Người hoặc đoàn biểu diễn lưu động

旅役者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅役者
役者 やくしゃ
diễn viên.
旅行者 りょこうしゃ
khách lữ hành
役者絵 やくしゃえ
tranh diễn viên
能役者 のうやくしゃ
Diễn viên kịch Noh.
旅行業者 りょこうぎょうしゃ
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
役者馬鹿 やくしゃばか
diễn viên lành nghề nhưng ít hiểu biết về cuộc sống; người giỏi trong một nghề (nghề) nhưng thiếu ý thức chung
役者気質 やくしゃかたぎ
khí chất diễn viên
役者風情 やくしゃふぜい
phong cách diễn viên