彼
かれ あれ あ「BỈ」
☆ Danh từ
Anh ta
彼
の
演奏
を
見
るたびに
彼
からたくさんのことを
学
んでいる
Mỗi khi xem anh ấy biểu diễn tôi lại học được rất nhiều điều từ anh ấy.
彼
、
政治家
になる
前
は
小説家
だったのよ。それと、
何年
も
国会議員
を
務
めていたわね
Ông ấy từng là một tiểu thuyết gia trước khi trở thành một nhà chính trị. Đồng thời, ông ấy cũng là một đại biểu quốc hội (nghị sĩ quốc hội) trong nhiều năm
彼
、すごい
意地悪
でごう
慢
に
見
えるでしょ。でも
根
はいいやつなんだ
Anh ấy trông có vẻ rất bủn xỉn và kiêu căng, nhưng thực chất lại là một người đàn ông tốt bụng
Gã
彼女
は
彼
の
足
の
骨折
を
治療
した。
Cô đã chữa trị cho anh ta bị gãy chân.
彼
は
左腕
を
骨折
した。
Anh ấy bị gãy tay trái.
彼
は
ワイングラス
を
落
として、その
足
を
折
ってしまった。
Anh ta đánh rơi ly rượu của mình và làm gãy thân của nó.
Hắn
彼
は
父親
から
勘当
されてすべてを
失
った
Hắn ta bị bố mẹ từ và đã mất tất cả
彼
は
北部
の
住民
を
毒ガス
で
殺
した
Hắn giết những người phía Bắc bằng khí độc.
彼
は
監獄
から
逃
げようと
試
みた
Hắn ta thử tìm cách trốn khỏi nhà giam
Nó
彼
らはその
間
ずっとしゃべり
通
しだった。
Họ tiếp tục nói chuyện suốt.
彼女
の
言
うことはある
意味
では
正
しい。
Những gì cô ấy nói là đúng theo một nghĩa nào đó.
彼女
は
休日
を
フランス
で
過
ごすように
夫
を
説得
した。
Cô ấy nói với chồng mình về việc có một kỳ nghỉ ở Pháp.
Ông ấy
彼女
の
祖父
は1
日
にひとつ、
時間
つぶしに
クロスワードパズル
を
解
く
Ông của cô ấy cả ngày giết thời gian bằng việc giải ô đố chữ.
彼
はいっしょにやっていくのが
難
しい
男
です。
Anh ấy là một người đàn ông khó hòa hợp.
彼
は、どちらかというと、
分別
のある
人
だ。
Anh ấy, nếu có, là một người đàn ông hợp lý.
Ông ta
彼
は
男
が
主犯
ではないかとさえ
思
った。
Anh ta thậm chí còn nghi ngờ rằng người đàn ông là kẻ phạm tội chính.
彼女
は
インテリ
より
男
らしい
タイプ
が
好
きだ
Cô ta thích kiểu ra dáng đàn ông thật sự hơn là kiểu trí thức
彼
は
電車
で
老人
のために
席
を
空
けた。
Anh ta nhường chỗ cho một ông già trên tàu.
Tên ấy.
彼
らは
彼
の
名前
を
名簿
に
載
せた。
Họ điền tên anh ấy vào danh sách.
彼
の
名前
を
知
らないんですか。
Bạn không biết tên của anh ấy?
彼女
の
名前
を
知
りたい。
Tôi muốn biết tên của cô ấy.

Từ đồng nghĩa của 彼
noun
Từ trái nghĩa của 彼
彼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 彼
彼流 かれりゅう
phong cách của anh ấy, cách của anh ấy
前彼 まえかれ
bạn trai cũ
彼程 かれほど
ở mức độ đó, ở khoảng đó...
彼我 ひが
anh ta,cô ta, họ, tôi,chúng ta, bạn và tôi
彼氏 かれし
bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)
彼奴 あいつ きゃつ かやつ あやつ
anh ta; cô ta; thằng cha ấy; tên ấy; thằng ấy; gã ấy; mụ ấy; lão ấy
今彼 いまかれ いまカレ
bạn trai hiện tại
此彼 これかれ
this and that