此彼
これかれ「THỬ BỈ」
This person and that person, anybody
☆ Danh từ
This and that

此彼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 此彼
彼此 あれこれ かれこれ
cái này cái kia; này nọ; linh tinh
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
此処彼処 ここかしこ
here and there, around and about
此 こん
this (indicating an item near the speaker, the action of the speaker, or the current topic)
彼 かれ あれ あ
anh ta
此れ此れ これこれ
đây và cái đó; such và such
此間 こないだ
một ngày khác, gần đây
此方 こなた こんた こちら こっち こち
hướng này; phía này; ở đây; đây; này.