Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 彼の見つめる先に
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見つめる みつめる
nhìn chằm chằm
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先見 せんけん
sự biết trước; đề phòng; dự đoán; tiên kiến
先見の明 せんけんのめい せんけんのあきら
sự lo xa; sự tiên liệu