Kết quả tra cứu 彼処
彼処
あそこ あすこ かしこ あしこ あこ
「BỈ XỨ」
☆ Pronoun, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Mức độ ấy; mức ấy
病気
があそこまで
進
んではどうしようもない
Bệnh trạng đã xấu đến mức ấy thì không có cách nào nữa rồiBỈ XỬ
◆ Ở đó; ở chỗ đó
XX
病院
よ。
私
もあそこで
産
まれたのよ!
Bệnh viện XX đấy, tôi cũng sinh ra ở đó đấy
あそこで
何
をしてるの?
Đang làm gì ở đó thế ?
彼
はあそこで
何
をしているのですか?
Anh ta đang làm gì ở đó ? .

Đăng nhập để xem giải thích