Các từ liên quan tới 彼女が成仏できない理由
女人成仏 にょにんじょうぶつ
phụ nữ cũng giống như nam giới, có thể giác ngộ và trở thành phật
彼女 かのじょ
chị ta
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成仏 じょうぶつ
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
彼女ら かのじょら
các cô ấy
成女 せいじょ
người phụ nữ trưởng thành
彼女自身 かのじょじしん
bản thân cô ấy