Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼自身 かれじしん
bản thân anh ấy/ cô ấy
女自身 おんなじしん
herself
彼女 かのじょ
chị ta
彼女ら かのじょら
các cô ấy
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
自身 じしん
bản thân
自分自身 じぶんじしん
bản thân.
自身の じしんの
đích thân.