彼女自身
かのじょじしん
「BỈ NỮ TỰ THÂN」
☆ Cụm từ
◆ Bản thân cô ấy
彼女自身悪
くない。
Cô ấy không xấu về bản thân mình.
彼女自身
が
言
ってました、
僕
のことはもう
好
きにならないって。
Cô ấy nói với bản thân rằng cô ấy sẽ không yêu ai nữa.

Đăng nhập để xem giải thích
かのじょじしん
「BỈ NỮ TỰ THÂN」
Đăng nhập để xem giải thích