Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
私生活 しせいかつ
đời sống riêng tư, sinh hoạt cá nhân
彼女 かのじょ
chị ta
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
彼女ら かのじょら
các cô ấy
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
夜の生活 よるのせいかつ
Chuyện chăn gối
生活の資 せいかつのし
những phương tiện (của) việc sống
生活 せいかつ
cuộc sống