Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 彼所
彼の言う所 かれのいうところ
cái gì anh ta nói
彼 かれ あれ あ
anh ta
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
彼の あの かの
cái đó; chỗ đó
誰彼 だれかれ たれかれ
đây hoặc người đó
彼等 あれら かれら
họ; những cái kia
今彼 いまかれ いまカレ
bạn trai hiện tại
彼氏 かれし
bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)