Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 往き
往き来 ゆきき
sự đi đi về về sự đi đi lại lại
往き返り ゆきかえり
xung quanh đi nhẹ bước
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
右往左往 うおうさおう
đi ngược đi xuôi
往復はがき おうふくはがき
bưu thiếp 2 chiều
往査 おうさ
kiểm tra thực địa, đến để điều tra, kiểm tra
một lần; ngập ngừng ướm thử; phác thảo sơ bộ; tạm thời; hơn nữa
往来 おうらい
sự đi lại; sự giao thông