往き返り
ゆきかえり「VÃNG PHẢN」
☆ Danh từ
Xung quanh đi nhẹ bước

往き返り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 往き返り
往返 おうへん
xung quanh đi nhẹ bước
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
往き来 ゆきき
sự đi đi về về sự đi đi lại lại
返り咲き かえりざき
sự nở hoa tiếp; sự lại nở hoa, sự hưng thịnh trở lại
返り かえり
trả lại
右往左往 うおうさおう
đi ngược đi xuôi
往古より おうこより
từ những thời xa xưa; từ thời báo cổ xưa
返咲き かえりざき
sự quay trở lại; sự nở lại (hoa).