往代
おうだい「VÃNG ĐẠI」
☆ Danh từ
Thời xưa
往代
の
風習
は
現代
とは
大
きく
異
なる。
Phong tục của thời xưa khác biệt rất nhiều so với hiện tại.

往代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 往代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
右往左往 うおうさおう
đi ngược đi xuôi
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
往査 おうさ
kiểm tra thực địa, đến để điều tra, kiểm tra
một lần; ngập ngừng ướm thử; phác thảo sơ bộ; tạm thời; hơn nữa
往来 おうらい
sự đi lại; sự giao thông