直往
ちょくおう「TRỰC VÃNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thẳng tiến

Bảng chia động từ của 直往
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 直往する/ちょくおうする |
Quá khứ (た) | 直往した |
Phủ định (未然) | 直往しない |
Lịch sự (丁寧) | 直往します |
te (て) | 直往して |
Khả năng (可能) | 直往できる |
Thụ động (受身) | 直往される |
Sai khiến (使役) | 直往させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 直往すられる |
Điều kiện (条件) | 直往すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 直往しろ |
Ý chí (意向) | 直往しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 直往するな |
直往 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直往
直往邁進 ちょくおうまいしん
đẩy mạnh về phía trước
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
右往左往 うおうさおう
đi ngược đi xuôi
往査 おうさ
kiểm tra thực địa, đến để điều tra, kiểm tra
往信 おうしん
thư gửi đi; bưu thiếp gửi đi
往路 おうろ
hành trình trở ra; nửa vòng đầu (đua)
往昔 おうせき
thời cổ xưa
往航 おうこう
làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người