往時
おうじ「VÃNG THÌ」
☆ Danh từ
Thời báo cổ xưa

Từ đồng nghĩa của 往時
noun
Từ trái nghĩa của 往時
往時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 往時
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
往復伝搬時間 おうふくでんぱんじかん
thời gian truyền đi về
右往左往 うおうさおう
đi ngược đi xuôi
往査 おうさ
kiểm tra thực địa, đến để điều tra, kiểm tra
một lần; ngập ngừng ướm thử; phác thảo sơ bộ; tạm thời; hơn nữa
往来 おうらい
sự đi lại; sự giao thông
往返 おうへん
xung quanh đi nhẹ bước