往復伝搬時間
おうふくでんぱんじかん
☆ Danh từ
Thời gian truyền đi về
Thời gian truyền khứ hồi
Thời gian truyền trọn vòng
Thời gian truyền vòng quanh

往復伝搬時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 往復伝搬時間
群伝搬時間 ぐんでんぱんじかん
sự trì hoãn nhóm (trong quang học sợi)
往復 おうふく
sự khứ hồi; việc cả đi cả về
回復時間 かいふくじかん
thời gian khôi phục
伝搬 でんぱん
sự lan truyền; sự truyền lan
往時 おうじ
thời báo cổ xưa
往復レイテンシ おーふくレイテンシ
thời gian trễ trọn vòng
往復ビンタ おうふくビンタ おうふくびんた
hai cái tát vào mặt
往復ポンプ おうふくポンプ
việc phúc đáp bơm