Kết quả tra cứu 往復伝搬時間
Các từ liên quan tới 往復伝搬時間
往復伝搬時間
おうふくでんぱんじかん
☆ Danh từ
◆ Thời gian truyền đi về
◆ Thời gian truyền khứ hồi
◆ Thời gian truyền trọn vòng
◆ Thời gian truyền vòng quanh

Đăng nhập để xem giải thích
おうふくでんぱんじかん
Đăng nhập để xem giải thích