往者
おうしゃ「VÃNG GIẢ」
Past
☆ Danh từ
Person going (away)

Từ trái nghĩa của 往者
往者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 往者
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
右往左往 うおうさおう
đi ngược đi xuôi
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
往査 おうさ
kiểm tra thực địa, đến để điều tra, kiểm tra