Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殉難 じゅんなん
hy sinh vì sự nguy khốn của đất nước.
烈士 れっし
liệt sĩ.
殉難者 じゅんなんしゃ
nạn nhân; liệt sĩ
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
烈士の碑 れっしのひ
đài liệt sĩ.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
烈烈 れつれつ
nhiệt thành; dữ tợn; bạo lực
二四六九士 にしむくさむらい
những tháng có ít hơn 31 ngày ( tháng 2,4,6,9,11)