Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
中間径フィラメント ちゅーかんけーフィラメント
sợi trung gian
径 けい わたり
đường kính
直径半径 ちょっけーはんけー
đường kính - bán kính
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
クラッド径 クラッドけい
đường kính phủ