Các từ liên quan tới 待たせてSorry
Sorryサーバ Sorryサーバ
xin lỗi từ máy chủ (máy chủ thông báo cho người dùng đang truy cập và khách truy cập khi một trang web hoặc dịch vụ internet bị dừng do lỗi hoặc bảo trì)
待たせる またせる
bắt chờ, khiến người khác chờ đợi
待たす またす
Để người khác đợi
待った まった
backsies (called when taking back a move in a game)
待ちに待った まちにまった
chờ đợi từ lâu, háo hức chờ đợi
待てど暮らせど まてどくらせど
Tôi đã đợi rất lâu, nhưng...
お待たせしました おまたせしました
Cảm ơn bạn đã chờ đợi
待ち伏せ まちぶせ
sự mai phục; sự nằm rình; cuộc mai phục