待ちなさい
まちなさい
Khoan đã

待ちなさい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待ちなさい
待ち まち
đợi; thời gian đợi
待ち切れない まちきれない
đợi nôn nóng cho
待ち合い まちあい
cuộc hẹn, cuộc gặp gỡ..
船待ち ふなまち
đợi một ship để rời khỏi
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
居待ち いまち きょまち
ngồi đợi; trăng ngày 18 âm (theo lịch âm)
キャン待ち キャンまち
chờ đợi ai đó huỷ
シャンポン待ち シャンポンまち
wait to turn either of two pairs into a pung to finish one's hand