待ち合い
まちあい「ĐÃI HỢP」
Cuộc hẹn hò bí mật của nam và nữ
☆ Danh từ
Cuộc hẹn, cuộc gặp gỡ..

待ち合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待ち合い
待合い まちあい
sự chờ đợi nhau; sự ấn định ngày hẹn; nơi cung cấp gái làng chơi
待合 まちあい
chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, cuộc hẹn
待ち合わせ まちあわせ
cuộc hẹn
待ち まち
đợi; thời gian đợi
待ち合わせる まちあわせる
gặp nhau tại điểm hẹn; gặp nhau theo kế hoạch; gặp nhau tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước
待合屋 まちあいへや
Phòng chờ
待合室 まちあいしつ
phòng chờ đợi
待合所 まちあいじょ
khu vực chờ