待った無し
まったなし
Bây giờ hoặc không bao giờ; thời gian có lên trên

待った無し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待った無し
む。。。 無。。。
vô.
待った まった
backsies (called when taking back a move in a game)
待ったなし まったなし
bây giờ hoặc không bao giờ; thời gian có lên trên
待ちに待った まちにまった
chờ đợi từ lâu, háo hức chờ đợi
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
待ったなしの状況 まったなしのじょうきょう
urgent state of affairs, pressing situation
待たす またす
Để người khác đợi
お待たせしました おまたせしました
Cảm ơn bạn đã chờ đợi