待ったなしの状況
まったなしのじょうきょう
☆ Cụm từ
Urgent state of affairs, pressing situation

待ったなしの状況 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待ったなしの状況
状況 じょうきょう
bối cảnh
待ったなし まったなし
bây giờ hoặc không bao giờ; thời gian có lên trên
ネットワーク状況 ネットワークじょうきょう
điều kiện mạng
エントリ状況 エントリじょうきょう
trạng thái vào
実際の状況 じっさいのじょうきょう
tình hình thực tế.
待った無し まったなし
bây giờ hoặc không bao giờ; thời gian có lên trên
状況によって じょうきょうによって
phụ thuộc vào tình trạng; phụ thuộc vào những hoàn cảnh
実施状況 じっしじょうきょう
tình hình thực thi