Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 待っている女
待っている まっている
đang đợi.
被虐待女性 ひぎゃくたいじょせい
phụ nữ bị hành hạ
いって来る いってくる
Tôi đi đây, hẹn gặp lại sau
知っている しっている
để biết
首を洗って待ってろ くびをあらってまってろ
hãy đợi đấy
変わっている かわっている かわってる
(trạng thái của sự vật) đang chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác
実っている みのっている
để trong việc chịu
女っぽい おんなっぽい
Tính khí như con gái, nhu mì thuỳ mị