Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鰐 わに ワニ
cá sấu
お待ち兼ね おまちかね
phải đợi lâu; phải chờ lâu; mong đợi; mong chờ
待ち兼ねる まちかねる
chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn; sốt ruột
御待ち兼ね ごまちかね
dài (lâu) - đợi - cho
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
鰐鱛 わにえそ ワニエソ
cá mối
オリノコ鰐 オリノコわに オリノコワニ
cá sấu Orinoco
フィリピン鰐 フィリピンわに フィリピンワニ
cá sấu Philippine