Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鰐 わに ワニ
cá sấu
お待ち兼ね おまちかね
phải đợi lâu; phải chờ lâu; mong đợi; mong chờ
御待ち兼ね ごまちかね
dài (lâu) - đợi - cho
待ち兼ねる まちかねる
chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn; sốt ruột
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アメリカ鰐 アメリカわに
cá sấu Mỹ
沼鰐 ぬまわに ヌマワニ
cá sấu Ấn Độ
鰐鱛 わにえそ ワニエソ
cá mối