待ち兼ねる
まちかねる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn; sốt ruột
随分
お
待
ちかねでした.
Anh ấy nôn nóng chờ cậu đến.
父
は
母
が
退院
する
日
を
待
ちかねている.
Bố mong ngóng sốt ruột chờ ngày mẹ được ra viện. .

Bảng chia động từ của 待ち兼ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 待ち兼ねる/まちかねるる |
Quá khứ (た) | 待ち兼ねた |
Phủ định (未然) | 待ち兼ねない |
Lịch sự (丁寧) | 待ち兼ねます |
te (て) | 待ち兼ねて |
Khả năng (可能) | 待ち兼ねられる |
Thụ động (受身) | 待ち兼ねられる |
Sai khiến (使役) | 待ち兼ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 待ち兼ねられる |
Điều kiện (条件) | 待ち兼ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 待ち兼ねいろ |
Ý chí (意向) | 待ち兼ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 待ち兼ねるな |
待ち兼ねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待ち兼ねる
お待ち兼ね おまちかね
phải đợi lâu; phải chờ lâu; mong đợi; mong chờ
御待ち兼ね ごまちかね
dài (lâu) - đợi - cho
待兼鰐 まちかねわに マチカネワニ
Toyotamaphimeia machikanensis (Japanese fossil species of crocodilian)
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
兼ねる かねる
gồm có; gồm; kiêm; kiêm nhiệm; kết hợp
待ち まち
đợi; thời gian đợi
待ちかね まちかね
chờ đợi lâu
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.