御待ち兼ね
ごまちかね
Dài (lâu) - đợi - cho

御待ち兼ね được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御待ち兼ね
お待ち兼ね おまちかね
phải đợi lâu; phải chờ lâu; mong đợi; mong chờ
待ち兼ねる まちかねる
chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn; sốt ruột
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
待兼鰐 まちかねわに マチカネワニ
Toyotamaphimeia machikanensis (Japanese fossil species of crocodilian)
待ちかね まちかね
chờ đợi lâu
御待 ごまち
sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
御待ち遠様 ごまちとおよう
tôi (thì) tiếc để đã để cho bạn đợi
お待ちかね おまちかね
sốt ruột háo hức trông đợi trong khoảng thời gian rất dài