待期療法
たいきりょうほう「ĐÃI KÌ LIỆU PHÁP」
☆ Danh từ
Palliative treatment

待期療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待期療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
待機療法 たいきりょーほー
thận trọng chờ đợi
期待 きたい
sự kỳ vọng; sự hy vọng
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
期待薄 きたいうす
hi vọng mong manh
待期者 たいきしゃ
deferred pensioner, retired person who is not yet old enough to receive their pension
期待権 きたいけん
quyền mong đợi; quyền hy vọng