Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
待遇 たいぐう
chế độ đãi ngộ
改善 かいぜん
điêu luyện
改善点 かいぜんてん
điểm cải tiến
待遇制度 たいぐうせいど
免税待遇 めんぜいたいぐう
đãi ngộ miễn thuế.
国賓待遇 こくひんたいぐう
Tiếp đãi khách cấp quốc gia.
特別待遇 とくべつたいぐう
sự đãi ngộ đặc biệt
差別待遇 さべつたいぐう
phân biệt đối xử; đãi ngộ phân biệt đối xử