律速
りっそく「LUẬT TỐC」
☆ Noun or verb acting prenominally
Rate-limiting, rate-determining

律速 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 律速
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc
新律 しんりつ
luật mới
律動 りつどう
nhịp điệu, sự nhịp nhàng
他律 たりつ
sự chinh phục, sự khuất phục, sự đưa ra
韻律 いんりつ
vận luật; luật gieo vần
厳律 げんりつ
Pháp luật nghiêm khắc.