Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後す
相前後する あいぜんごする
to occur one after another, to happen in succession
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau
後述する こうじゅつする
đề cập sau; đề cập ở sau; đề cập sau đây; nói sau
後退する こうたいする
bước lui
後援する こうえん
ủng hộ; tiếp tế; tiếp trợ; viện trợ; bảo trợ; đỡ đầu; ủng hộ; hậu thuẫn
後に回す あとにまわす
Tạm gác lại
後にする あとにする
bỏ lại phía sau