後で送る
あとでおくる「HẬU TỐNG」
Gửi sau.

後で送る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後で送る
後送 こうそう
sự gửi (đưa) về hậu phương; sự gửi sau, sự gửi theo sau
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
送る おくる
gửi; truyền
後で あとで
chốc nữa