後ろ合わせ
うしろあわせ
☆ Trạng từ
Back to back

後ろ合わせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後ろ合わせ
合わせ あわせ
sự kết hợp; sự hợp nhất
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
後ろ うしろ
sau; đằng sau; phía sau
接合後 せつごうご
postzygotic
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.