Kết quả tra cứu 後ろ
Các từ liên quan tới 後ろ
後ろ
うしろ
「HẬU」
☆ Danh từ
◆ Sau; đằng sau; phía sau
前
から
見
ると
ワンピース
で
後
ろからは
ビキニ
に
見
える
水着
Quần áo tắm nhìn đằng trước trông giống như Wanbisu, nhìn đằng sau trông giống như Bikini .
後
ろから(
人
)に
声
をかける
Gọi ai đó từ phía sau
後
ろの
方
の
席
がいいのですが
Tôi thích ngồi ở ghế phía đằng sau

Đăng nhập để xem giải thích