後ろ
うしろ「HẬU」
☆ Danh từ
Sau; đằng sau; phía sau
前
から
見
ると
ワンピース
で
後
ろからは
ビキニ
に
見
える
水着
Quần áo tắm nhìn đằng trước trông giống như Wanbisu, nhìn đằng sau trông giống như Bikini .
後
ろから(
人
)に
声
をかける
Gọi ai đó từ phía sau
後
ろの
方
の
席
がいいのですが
Tôi thích ngồi ở ghế phía đằng sau

Từ đồng nghĩa của 後ろ
noun
Từ trái nghĩa của 後ろ
後ろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後ろ
後ろ楯 うしろだて
sự ủng hộ; sự hậu thuẫn; sự bảo vệ; người ủng hộ
後ろ前 うしろまえ
Mặc áo ngược từ đằng trước ra đằng sau ( mặc nhầm mặt )
後ろ髪 うしろがみ
tóc phía sau; sự vấn vương
後ろ姿 うしろすがた
dáng vẻ nhìn từ sau lưng; sau lưng
後ろ盾 うしろだて
người ủng hộ; người cổ vũ từ hậu trường; người đỡ đầu
前後ろ まえうしろ
đối diện và lùi lại; trước và đằng sau; trước và sau
後ろ足 うしろあし
bàn chân bước sau; chân sau (động vật)
後ろ影 うしろかげ
form of a retreating person's body