後を絶たず
あとをたたず
☆ Cụm từ
Không ngừng, không bao giờ kết thúc

後を絶たず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後を絶たず
後を絶つ あとをたつ
Ngừng, ngưng
絶後 ぜつご
sự tuyệt hậu
後を絶たない あとをたたない
không bao giờ ngừng, không bao giờ kết thúc, vô tận
空前絶後 くうぜんぜつご
chỉ một lần duy nhất
絶えず たえず
liên miên; liên tục; luôn luôn.
跡を絶たない あとをたたない
không thể xóa bỏ
跡を絶つ あとをたつ
xóa bỏ, quét sạch, chấm dứt
後ずさり あとずさり
Bước lùi lại(phía sau). Bước thụt lùi.(※Mặt vẫn hướng về phía trước)