跡を絶つ
あとをたつ「TÍCH TUYỆT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Xóa bỏ, quét sạch, chấm dứt

Bảng chia động từ của 跡を絶つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跡を絶つ/あとをたつつ |
Quá khứ (た) | 跡を絶った |
Phủ định (未然) | 跡を絶たない |
Lịch sự (丁寧) | 跡を絶ちます |
te (て) | 跡を絶って |
Khả năng (可能) | 跡を絶てる |
Thụ động (受身) | 跡を絶たれる |
Sai khiến (使役) | 跡を絶たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跡を絶つ |
Điều kiện (条件) | 跡を絶てば |
Mệnh lệnh (命令) | 跡を絶て |
Ý chí (意向) | 跡を絶とう |
Cấm chỉ(禁止) | 跡を絶つな |
跡を絶つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 跡を絶つ
跡を絶たない あとをたたない
không thể xóa bỏ
後を絶つ あとをたつ
Ngừng, ngưng
跡をつける あとをつける
để gắn thẻ, theo dõi
連絡を絶つ れんらくをたつ
cắt đứt liên lạc
禍根を絶つ かこんをたつ
Ngăn chặn tại họa; Diệt trừ mầm họa
絶つ たつ
chia tách; cắt ra; cắt đứt
跡を濁す あとをにごす
để lại ấn tượng xấu
立つ鳥跡を濁さず たつとりあとをにごさず
Chỉ việc một người đã tạ thế nhưng không để lại tiếng xấu