Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後上歯槽神経
歯神経 ししんけい はしんけい
thần kinh răng
歯槽 しそう
(giải phẫu) túi phổi
歯槽骨 しそうこつ
xương ổ răng
歯槽突起 しそうとっき
quá trình ổ răng
歯槽膿漏 しそうのうろう
(y học) tình trạng lợi bị bệnh nên co lại và răng lỏng ra; viêm lợi chảy mủ; viêm nha chu
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
上頸神経節 うえくびしんけいせつ
hạch (thần kinh) cổ trên
上頚神経節 じょうけいしんけいせつ
hạch thần kinh cổ trên