歯神経
ししんけい はしんけい「XỈ THẦN KINH」
☆ Danh từ
Thần kinh răng

歯神経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯神経
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.