後作
あとさく「HẬU TÁC」
☆ Danh từ
Vụ mùa thứ hai

後作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後作
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó
後手後手 ごてごて
Đối phó, chống trọi tạm thời
作 さく
công việc; sự làm ruộng