後出し
あとだし「HẬU XUẤT」
☆ Danh từ
Ra sau (oản tù tì)
後入
れ
後出
し
Vào sau cùng thì ra sau cùng .

後出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後出し
後出 こうしゅつ こうで
(những vấn đề) được đề cập [thảo luận] sau
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
後出血 あとしゅっけつ
chảy máu trở lại (sau phẫu thuật hoặc cầm máu)
出産後 しゅっさんご
sau khi sinh
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出血-術後 しゅっけつ-じゅつご
xuất huyết sau phẫu thuật