Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最後列 さいこうれつ
(very) lùi lại ((kẻ) cuối cùng) chèo; hàng xa tít đàng sau
最後列車 さいごれっしゃ
đoàn tàu cuối cùng, chuyến cuối cùng
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
後後 のちのち
Tương lai xa.
列 れつ
hàng; dãy
後後に あとあとに
làm về sau
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó